Focus là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là "tập trung". Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn chưa nắm được giới từ đi kèm và cách dùng chính xác của Focus. Bài viết này của IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp Focus đi với giới từ gì, các cấu trúc và cách dùng thông dụng của Focus trong tiếng Anh.
Focus là một từ tiếng Anh linh hoạt với nhiều nghĩa khác nhau. Theo từ điển Cambridge, chúng ta có thể định nghĩa Focus dựa vào cách sử dụng như danh từ hay động từ.
Danh từ Focus:
Ví dụ: The focus of the meeting was on the upcoming product launch. (Tâm điểm của cuộc họp là về việc ra mắt sản phẩm sắp tới.)
Ví dụ: Adjust the camera until the subject is in focus. (Điều chỉnh máy ảnh cho đến khi chủ thể nằm trong tầm focus.)
Động từ Focus:
Ví dụ: You should focus on your studies. (Bạn nên tập trung vào việc học.)
Ví dụ: The photographer focused the camera on the bird. (Nhiếp ảnh gia lấy nét máy ảnh vào con chim.)
Theo từ điển Cambridge, focus đi với nhiều giới từ khác nhau như: on, upon, of, for, in, out of. Mỗi cách kết hợp mang một sắc thái ý nghĩa riêng biệt, cụ thể:
Dưới đây là các giới từ có thể kết hợp với danh từ focus và ví dụ minh họa:
Ví dụ: At the party, Lucy always becomes the focus of attention with her vibrant personality. (Tại buổi tiệc, Lucy luôn trở thành trung tâm của sự chú ý với tính cách thú vị)
Ví dụ: In the art exhibition, the special artwork became the focus for all the visitors (Trong triển lãm nghệ thuật, những tác phẩm nghệ thuật đặc sắc trở thành tâm điểm thu hút tất cả khách tham quan.)
Ví dụ: There is a strong focus on healthy eating in our household. (Có một sự tập trung mạnh mẽ vào việc ăn uống lành mạnh trong gia đình chúng tôi.)
Ví dụ:
- The photographer adjusted the camera to ensure the image was in focus. (Nhiếp ảnh gia điều chỉnh máy ảnh để đảm bảo hình ảnh rõ nét nhất.)
- The text in the document appears to be out of focus, making it difficult to read. (Văn bản trong tài liệu dường như đã bị mờ, làm cho việc đọc trở nên khó khăn.)
Dưới đây là 2 giới từ on, upon và ví dụ kèm theo khi kết hợp với động từ focus:
Ví dụ:
- Focus on your studies. (Tập trung vào việc học của bạn.)
- The company is focusing on new market opportunities. (Công ty đang tập trung vào các cơ hội thị trường mới.)
Ví dụ:
- The government is focusing upon the issue of climate change. (Chính phủ đang tập trung vào vấn đề biến đổi khí hậu.)
- He focused upon his work and ignored everything else. (Anh ấy tập trung vào công việc và phớt lờ mọi thứ khác.)
Focus on được hiểu theo 2 cách khác nhau tương ứng với vai trò của từ Focus là danh từ hay động từ.
Ví dụ: The focus on environmental conservation has increased in recent years. (Sự tập trung vào bảo tồn môi trường đã tăng trong những năm gần đây.)
Ví dụ: The teacher asked the students to focus on the main points of the lesson. (Giáo viên yêu cầu học sinh tập trung vào các điểm chính của bài học.)
Bên cạnh đó, Focus on có thể được theo sau bởi: danh từ hoặc Ving tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải. Sau đây là các cấu trúc focus on:
Ví dụ: Focus on your health and well-being. (Tập trung vào sức khỏe và tinh thần của bạn.).
Ví dụ: The organization is focusing on helping people in need. (Tổ chức tập trung vào việc giúp đỡ những người có nhu cầu.)
Ví dụ: The company decided to focus its resources on developing new technology. (Công ty quyết định tập trung nguồn lực vào việc phát triển công nghệ mới.)
Chúng ta có thể kết hợp Focus với các từ khác để tạo thành các collocations (cụm từ) phù hợp. Cụ thể:
Ví dụ: She focused especially on her studies during exam week. (Cô ấy đặc biệt tập trung vào việc học của mình trong tuần thi.)
Ví dụ: The discussion focused heavily on economic policy. (Cuộc thảo luận tập trung mạnh mẽ vào chính sách kinh tế.)
Ví dụ: The research project was largely focused on environmental sustainability. (Dự án nghiên cứu phần lớn tập trung vào tính bền vững môi trường.)
Ví dụ: He focused hard on finishing the test. (Anh ấy tập trung hết sức vào việc hoàn thành bài kiểm tra.)
Ví dụ: The detective listened intently, focusing on every word of the witness's testimony. (Thám tử lắng nghe chăm chú, tập trung vào từng lời khai của nhân chứng.)
Ví dụ: When I opened the camera, it focused automatically on my face. (Khi tôi mở máy ảnh, nó tự động lấy nét vào khuôn mặt của tôi.)
Ví dụ: We need to focus on completing this project by the deadline. (Chúng ta cần phải tập trung hoàn thành dự án này trước hạn chót.)
Ví dụ: I'm trying to focus on my breathing during meditation. (Tôi đang cố gắng tập trung vào hơi thở của mình trong thiền định.)
Ví dụ: She decided to focus on her career and put aside personal relationships. (Cô ấy quyết định tập trung vào sự nghiệp và gác lại các mối quan hệ cá nhân.)
Trong phần này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Focus.
Trước hết, focus có một số synonyms thông dụng sau:
Ví dụ: He concentrated on his studies and got good grades. (Anh ấy tập trung vào việc học và đạt điểm cao.)
Ví dụ: She fell to reading the book and forgot about everything else. (Cô ấy bắt đầu đọc sách và quên mọi thứ xung quanh.)
Ví dụ: After years of traveling, he finally settled down and started a family. (Sau nhiều năm du lịch, cuối cùng anh ấy cũng ổn định lại và lập gia đình.)
Ví dụ: The team buckled down to the task and finished it on time. (Đội đã nỗ lực tập trung vào nhiệm vụ và hoàn thành nó đúng thời hạn.)
Ví dụ: The police zeroed in on the suspect and arrested him. (Cảnh sát đã tập trung vào nghi phạm và bắt giữ anh ta.)
Ví dụ: The athletes knuckled down to their training and won the competition. (Các vận động viên đã nỗ lực tập luyện và chiến thắng trong cuộc thi.)
Ví dụ: He plunged into his work and forgot about everything else. (Anh ấy lao vào công việc và quên mọi thứ xung quanh.)
Ví dụ: We need to approach this problem with a clear plan. (Chúng ta cần tiếp cận vấn đề này với một kế hoạch rõ ràng.)
Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng các từ sau khi muốn biểu thị trái nghĩa với focus:
Ví dụ: He tried to avoid eye contact with her. (Anh ấy cố gắng tránh giao tiếp bằng mắt với cô ấy.)
Ví dụ: He evaded the question by changing the subject. (Anh ấy né tránh câu hỏi bằng cách thay đổi chủ đề.)
Ví dụ: He shunned social gatherings and preferred to be alone. (Anh ấy né tránh các cuộc tụ tập xã hội và thích ở một mình.)
Ví dụ: He stopped fiddling around and started working on his project. (Anh ấy ngừng chơi đùa và bắt đầu làm việc cho dự án của mình.)
Hy vọng bạn sẽ tận dụng bài tập sau để củng cố kiến thức về cách sử dụng từ "focus" và giới từ đi kèm với Focus nhé!
She decided to ____________ her efforts for the project deadline.
The professor's lecture ____________ the importance of environmental conservation.
The team ____________ the details of the new marketing plan.
She tried to ____________ distractions and concentrate on her work.
The manager instructed the team to ____________ their attention on customer satisfaction.
The teacher ____________ the importance of time management skills.
The company CEO emphasized ____________ innovation to stay ahead in the market.
What was her main focus __________ the presentation?
The research team ____________ analyzing the data collected from the experiment.
He needs to ____________ his energy improving his physical fitness for the upcoming competition.
Đáp án:
1. on
Giải thích: "Focus on" được sử dụng để chỉ mục tiêu mà sự tập trung được hướng đến, trong trường hợp này là hạn chót của dự án.
2. on
Giải thích: "Focus on" được sử dụng để chỉ chủ đề chính của bài giảng, đó là tầm quan trọng của bảo tồn môi trường.
3. in on
Giải thích: "Focus in on" được sử dụng để chỉ sự tập trung chi tiết vào một khía cạnh cụ thể, trong trường hợp này là các chi tiết của kế hoạch marketing mới.
4. out of
Giải thích: "Focus out of" được sử dụng để chỉ việc cô ấy cố gắng chuyển hướng sự chú ý khỏi những thứ gây xao nhãng.
5. on
Giải thích: "Focus on" được sử dụng để chỉ mục tiêu mà người quản lý yêu cầu nhóm tập trung vào, đó là sự hài lòng của khách hàng.
6. on (hoặc upon)
Giải thích: Cả "on" và "upon" đều được chấp nhận trong trường hợp này. "On" phổ biến hơn, trong khi "upon" mang tính trang trọng hơn. Cả hai đều nhấn mạnh tầm quan trọng của kỹ năng quản lý thời gian.
7. on
Giải thích: "Focus on" được sử dụng để chỉ mục tiêu mà CEO nhấn mạnh, đó là sự đổi mới để duy trì vị trí dẫn đầu trên thị trường.
8. for
Giải thích: Giới từ "for" được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lý do của sự tập trung (mục tiêu hoặc lý do cô ấy tập trung vào bài thuyết trình)
9. on
Giải thích: "Focus on" được sử dụng để chỉ nhiệm vụ chính của nhóm nghiên cứu, đó là phân tích dữ liệu thu được từ thí nghiệm.
10. on
Giải thích: "Focus his energy on" là một cách diễn đạt nhấn mạnh việc anh ấy cần dành năng lượng cho việc cải thiện thể lực để chuẩn bị cho cuộc thi sắp tới.
Bài viết này đã cung cấp cho bạn các thông tin cần thiết để trả lời câu hỏi Focus đi với giới từ gì? và cách sử dụng focus. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng focus một cách hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh bạn nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ